--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phẳng lì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phẳng lì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phẳng lì
+ adj
smooth as glass
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẳng lì"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phẳng lì"
:
phẳng lì
phèng la
phong lưu
Những từ có chứa
"phẳng lì"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
plane
tabular
coplanar
flatten
flattened
tabulate
diametral
flat
level
vertical
more...
Lượt xem: 612
Từ vừa tra
+
phẳng lì
:
smooth as glass